Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8380HL

Intel Xeon Platinum 8180

Intel Xeon Platinum 8180 hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 39.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Platinum 8180

Intel Xeon Platinum 8380HL hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 250 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cooper Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.90 GHz
28 Lõi 28
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
39.00 MB L3 Cache 38.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 4189
205 W TDP 250 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2020

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

41% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

86% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

87% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8380HL
205 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7601 Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Platinum 8180
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Core i5-8400 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Core i5-8400 vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Celeron G3930T
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Celeron G3930T
Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Pentium N4200 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Pentium N4200 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8380H Intel Xeon Platinum 8380HL
Intel Xeon Platinum 8380H vs Intel Xeon Platinum 8380HL
Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7742 Intel Xeon Platinum 8380HL
AMD Epyc 7742 vs Intel Xeon Platinum 8380HL
Intel Xeon Platinum 8380HL Intel Core i9-10900K
Intel Xeon Platinum 8380HL vs Intel Core i9-10900K
Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Epyc 7702
Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Epyc 7702
Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8380HL
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8380HL
Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Ryzen 9 3950X
Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Xeon Platinum 8380HL Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8380HL vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i7-10700 Intel Xeon Platinum 8380HL
Intel Core i7-10700 vs Intel Xeon Platinum 8380HL
Intel Core i3-10100 Intel Xeon Platinum 8380HL
Intel Core i3-10100 vs Intel Xeon Platinum 8380HL
AMD Ryzen 5 3600X Intel Xeon Platinum 8380HL
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Xeon Platinum 8380HL
AMD Ryzen 7 4800H Intel Xeon Platinum 8380HL
AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Xeon Platinum 8380HL

Comments

back to top