Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon Gold 6136

Intel Xeon Platinum 8158

Intel Xeon Platinum 8158 hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Platinum 8158

Intel Xeon Gold 6136 hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 3.00 GHz
12 Lõi 12
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 25.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 3647
150 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
Intel Xeon Gold 6136 2,206 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Xeon Gold 6136 4,158 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

45% Complete
Intel Xeon Gold 6136 41,381 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

45% Complete
Intel Xeon Gold 6136 24.27 (44%)
44% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6136 21,038 (24%)
24% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon Gold 6136
150 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Celeron J3455 Intel Xeon Platinum 8158
Intel Celeron J3455 vs Intel Xeon Platinum 8158
AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Platinum 8158
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon Platinum 8158
AMD FX-4150 Intel Xeon Platinum 8158
AMD FX-4150 vs Intel Xeon Platinum 8158
AMD Athlon X4 845 Intel Xeon Platinum 8158
AMD Athlon X4 845 vs Intel Xeon Platinum 8158
Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Xeon Platinum 8158
Intel Xeon E3-1240L v5 vs Intel Xeon Platinum 8158
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon Platinum 8158
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon Platinum 8158
Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon E5-2630 v4
Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon E5-2630 v4
Intel Core i9-9900K Intel Xeon Platinum 8158
Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon Platinum 8158
AMD Epyc 7551 Intel Xeon Platinum 8158
AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Platinum 8158
Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon Platinum 8160
Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon Platinum 8160
Intel Xeon Platinum 8158 Intel Core i9-9820X
Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Core i9-9820X
Intel Xeon W-2155 Intel Xeon Platinum 8158
Intel Xeon W-2155 vs Intel Xeon Platinum 8158
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6136 Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Silver 4114
Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Xeon Silver 4114
Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon Gold 6136
AMD Epyc 7351P Intel Xeon Gold 6136
AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon Gold 6136
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6136
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Platinum 8156 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Platinum 8156 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E5-2650 v4 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E5-2670 v3 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E3-1235L v5 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6136 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon Gold 6136 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon Gold 6226 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6226 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Xeon E5-2690 v2
AMD Epyc 7302 Intel Xeon Gold 6136
AMD Epyc 7302 vs Intel Xeon Gold 6136
AMD Epyc 7402P Intel Xeon Gold 6136
AMD Epyc 7402P vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6136 AMD Phenom II X6 1055T
Intel Xeon Gold 6136 vs AMD Phenom II X6 1055T
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon Gold 6136

Comments

back to top