Intel Xeon Gold 6338
Intel Xeon Gold 6338 hoạt động với 32 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 48.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 32 |
Chủ đề CPU | 64 |
Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
Turbo ( 32 lõi): | 2.80 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Gold 6338
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 6144 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 64 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 48.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 205 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Gold 6338 vs
Intel Xeon Gold 6338N
Intel Xeon Gold 6338 vs
AMD Epyc 7713P
Intel Xeon Gold 6338 vs
Intel Xeon Gold 6238R
Intel Xeon Gold 6338 vs
Intel Xeon Gold 6330
Intel Xeon Gold 6338 vs
AMD Ryzen 5 5600X
Intel Xeon Gold 6338 vs
Intel Core i3-8300T
Intel Celeron J3160 vs
Intel Xeon Gold 6338
AMD Ryzen 5 2400G vs
Intel Xeon Gold 6338
Intel Xeon Gold 6338 vs
Intel Core i3-10325
Intel Xeon Gold 6338 vs
Intel Celeron G1620
Intel Core i5-8300H vs
Intel Xeon Gold 6338
Intel Celeron N4100 vs
Intel Xeon Gold 6338
Intel Xeon Gold 6338 vs
AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD FX-9590 vs
Intel Xeon Gold 6338
Intel Core i7-10700F vs
Intel Xeon Gold 6338