Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Core i5-6260U

Intel Xeon Gold 6269Y

Intel Xeon Gold 6269Y hoạt động với 22 lõi và 44 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 30.25 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Xeon Gold 6269Y

Intel Core i5-6260U hoạt động với 2 lõi và 44 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 1.80 GHz
22 Lõi 2
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Graphics 540
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
30.25 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm BGA 1356
240 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6260U 1,574 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6260U 3,045 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6260U 6,084 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6260U 1.46 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
83% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-6260U 4,042 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6269Y Intel Core i5-6260U
240 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7542 Intel Xeon Gold 6269Y
AMD Epyc 7542 vs Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Core i9-9900 Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Core i9-9900 vs Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Xeon Gold 6269Y AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Xeon Gold 6269Y vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Xeon E5-2650 v4 vs Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Xeon Gold 6269Y Intel Core i5-6260U
Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Core i5-6260U
Intel Atom C2750 Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Atom C2750 vs Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Xeon Gold 6269Y Intel Atom Z3735E
Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Atom Z3735E
Intel Xeon Gold 6269Y Intel Xeon Platinum 9222
Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Xeon Platinum 9222
AMD FX-4300 Intel Xeon Gold 6269Y
AMD FX-4300 vs Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Xeon Gold 6269Y Intel Core i7-3770S
Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Core i7-3770S
Intel Xeon Gold 6269Y Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon Gold 6269Y AMD Ryzen 3 3200U
Intel Xeon Gold 6269Y vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-9750H Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Core i7-9750H vs Intel Xeon Gold 6269Y
Intel Xeon Gold 6269Y Intel Core i3-4350
Intel Xeon Gold 6269Y vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6260U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i3-4340
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-4340
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-6260U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-2600K
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i5-6260U
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i5-6260U
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-6260U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-6260U
Intel Pentium 3825U Intel Core i5-6260U
Intel Pentium 3825U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6260U
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6260U
Intel Celeron N3150 Intel Core i5-6260U
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-6260U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6785R
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6785R
Intel Core i5-6260U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-6260U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6260U AMD A8-7100
Intel Core i5-6260U vs AMD A8-7100
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-6400T

Comments

back to top