Intel Xeon Gold 6256 | Intel Pentium Gold 4415Y | |
205 W | Max TDP | 6 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Pentium Gold 4415Y
Intel Xeon Gold 6256 hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 33.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới 76 °C độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020
Intel Pentium Gold 4415Y hoạt động với 2 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019
Intel Xeon Gold 6256
Intel Pentium Gold 4415Y
So sánh chi tiết
3.60 GHz | Tần số | 1.70 GHz |
12 | Lõi | 2 |
4.50 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
4.20 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel HD Graphics 615 |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.85 GHz |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.85 GHz |
Phiên bản DirectX | 12 | |
Tối đa màn hình | 3 | |
DDR4-2933 | Bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 |
6 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
33.00 MB | L3 Cache | 2.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
48 | PCIe lanes | 10 |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
LGA 3647 | Ổ cắm | BGA 1515 |
205 W | TDP | 6 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2020 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.