Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8170

Intel Xeon Gold 6148F

Intel Xeon Gold 6148F hoạt động với 20 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 160 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6148F

Intel Xeon Platinum 8170 hoạt động với 26 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.10 GHz
20 Lõi 26
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
28.00 MB L3 Cache 36.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 3647
160 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148F 3,315 (31%)
31% Complete
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6148F 4,141 (60%)
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148F 62,181 (65%)
65% Complete
71% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148F 36.46 (66%)
66% Complete
72% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8170
160 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD E2-6110 Intel Xeon Gold 6148F
AMD E2-6110 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-5005U Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-5005U vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Celeron G3900 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Celeron G3900 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Celeron 1007U
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Celeron 1007U
Intel Xeon Gold 6148F AMD A10-4655M
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A10-4655M
Intel Xeon Gold 6148F AMD A4-5000
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A4-5000
Intel Core i3-3250 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F AMD Ryzen 7 1800X
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Core i5-4340M Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-4340M vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i5-5250U
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i5-5250U
AMD Epyc 7232P Intel Xeon Gold 6148F
AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F AMD A8-3850
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A8-3850
Intel Core i5-9600K Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-9600K vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-6600 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-6600 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-2500k Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-2500k vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i7-4770K Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i5-6500
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i5-6500
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Platinum 8170 AMD Epyc 7451
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Platinum 8170 AMD Ryzen 7 1700X
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Xeon Platinum 8170 AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Xeon Platinum 8170 AMD Epyc 7251
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Epyc 7251
AMD FX-4150 Intel Xeon Platinum 8170
AMD FX-4150 vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Pentium G4500
Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Pentium G4500
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Core i5-6600T
Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Core i5-6600T
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Platinum 8170
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Platinum 8170 AMD Epyc 7542
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Epyc 7542
Intel Core i7-6700K Intel Xeon Platinum 8170
Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Xeon Platinum 8170M

Comments

back to top