Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon E5-2620 v2

Intel Xeon Gold 6142M

Intel Xeon Gold 6142M hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6142M

Intel Xeon E5-2620 v2 hoạt động với 6 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 15.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EP được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.10 GHz
16 Lõi 6
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
6 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache 15.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 40
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 2011
150 W TDP 80 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142M 2,582 (24%)
24% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6142M 4,147 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E5-2620 v2 2,355 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142M 48,441 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E5-2620 v2 26,204 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
33% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142M 28.41 (51%)
51% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6142M 34,605 (39%)
39% Complete
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon E5-2620 v2
150 W Max TDP 80 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Gold 6154
AMD A6-3410MX Intel Xeon Gold 6142M
AMD A6-3410MX vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Core i5-2500k
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Core i5-2500k
Intel Xeon Gold 6142M AMD Phenom II X4 955
Intel Xeon Gold 6142M vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i7-3970X Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i7-3970X vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Celeron N3060
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Celeron N3060
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6142M
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Atom S1220 Intel Xeon Gold 6142M
Intel Atom S1220 vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Core i3-3250T
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-9600K Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i5-9600K vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 5215M Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 5215M vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Celeron G1840
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Celeron G1840
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M Intel Core i5-7400
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Core i5-7400
Intel Core i7-8650U Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i7-8650U vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon E3-1505L v5 vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i7-4960X Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i7-4960X vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon E3-1245 v3 vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i5-8250U Intel Xeon Gold 6142M
Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon Gold 6142M Intel Core i5-8400
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Core i5-8400
Intel Xeon Gold 6142M AMD Phenom II X4 840
Intel Xeon Gold 6142M vs AMD Phenom II X4 840
AMD A10-7700K Intel Xeon Gold 6142M
AMD A10-7700K vs Intel Xeon Gold 6142M
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-5820K Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-5820K vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-2600K Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Core i7-3930k
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Core i7-3930k
Intel Xeon E5-2620 v2 AMD FX-6300
Intel Xeon E5-2620 v2 vs AMD FX-6300
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-2620 v2

Comments

back to top