Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Xeon Platinum 8176

Intel Xeon Gold 6142F

Intel Xeon Gold 6142F hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 160 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6142F

Intel Xeon Platinum 8176 hoạt động với 28 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 39.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.10 GHz
16 Lõi 28
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache 39.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 3647
160 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142F 2,582 (24%)
24% Complete
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6142F 4,147 (60%)
60% Complete
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142F 48,441 (51%)
51% Complete
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142F 28.41 (51%)
51% Complete
77% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
23% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6142F Intel Xeon Platinum 8176
160 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium G3250T Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium G3250T vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Xeon Gold 6142F AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6142F vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6142F Intel Core i7-6700K
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon Gold 6142F Intel Core i7-6785R
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Core i7-6785R
Intel Xeon Gold 6142F Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-6560U Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i7-6560U vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Celeron G1840T Intel Xeon Gold 6142F
Intel Celeron G1840T vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6142F
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i5-4200M Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i5-4200M vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Gold 6142F
Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i5-7600K Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i5-7600K vs Intel Xeon Gold 6142F
AMD Ryzen 5 2600 Intel Xeon Gold 6142F
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Xeon Platinum 9282 Intel Xeon Gold 6142F
Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i7-5960X Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon Gold 6142F
AMD Ryzen 7 2700 Intel Xeon Gold 6142F
AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Xeon Gold 6142F AMD A6-5357M
Intel Xeon Gold 6142F vs AMD A6-5357M
Intel Xeon Gold 6142F Intel Celeron J1800
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Celeron J1800
Intel Xeon Gold 6142F Intel Core i3-8109U
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Core i3-8109U
Intel Xeon Gold 6142F Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon Gold 6142F AMD Ryzen 5 Pro 1600
Intel Xeon Gold 6142F vs AMD Ryzen 5 Pro 1600
Intel Xeon Gold 6142F Intel Core i7-8750H
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Core i7-8750H
Intel Xeon Gold 6142F Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Core i5-4260U Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i5-4260U vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i7-3960X Intel Xeon Gold 6142F
Intel Core i7-3960X vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i7-8550U
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i7-8550U
Intel Xeon E5-2643 v3 Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon E5-2643 v3 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Platinum 8176
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i7-4900MQ
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Pentium G3430 Intel Xeon Platinum 8176
Intel Pentium G3430 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Pentium N3710
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Pentium N3710
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon Platinum 8176 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon Platinum 8176 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen 5 3500U Intel Xeon Platinum 8176
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7451 Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7451 vs Intel Xeon Platinum 8176

Comments

back to top