Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7302P

Intel Xeon Gold 6142

Intel Xeon Gold 6142 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6142

AMD Epyc 7302P hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 155 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 3.00 GHz
16 Lõi 16
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache 128.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 3647 Ổ cắm SP3
150 W TDP 155 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7302P 390 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142 2,582 (24%)
24% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6142 4,147 (60%)
60% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142 48,441 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142 28.41 (51%)
51% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6142 28,853 (33%)
33% Complete
AMD Epyc 7302P 32,507 (30%)
30% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7302P
150 W Max TDP 155 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Gold 6142 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i9-7900X
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i9-7900X
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i7-5550U
Intel Celeron G3900T Intel Xeon Gold 6142
Intel Celeron G3900T vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6142 AMD Phenom II X3 715
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Phenom II X3 715
Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7302P
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7302P
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2650 v4
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2650 v4
Intel Core i3-9100F Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i3-9100F vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 AMD E-350D
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD E-350D
Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7302
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7302
Intel Xeon Silver 4215 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Silver 4215 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Core i5-8600 Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i5-8600 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i9-7940X Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i9-7940X vs Intel Xeon Gold 6142
AMD Epyc 7313P AMD Epyc 7302P
AMD Epyc 7313P vs AMD Epyc 7302P
AMD Epyc 7302P AMD Epyc 7282
AMD Epyc 7302P vs AMD Epyc 7282
AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7302P
AMD Epyc 7302 vs AMD Epyc 7302P
AMD Epyc 7302P AMD Epyc 7402P
AMD Epyc 7302P vs AMD Epyc 7402P
AMD Epyc 7302P AMD Ryzen 9 3950X
AMD Epyc 7302P vs AMD Ryzen 9 3950X
AMD Epyc 7302P AMD Ryzen 7 3700X
AMD Epyc 7302P vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Epyc 7302P Intel Xeon Gold 5118
AMD Epyc 7302P vs Intel Xeon Gold 5118
AMD Epyc 7302P Intel Xeon Gold 6240
AMD Epyc 7302P vs Intel Xeon Gold 6240
Intel Xeon Gold 6208U AMD Epyc 7302P
Intel Xeon Gold 6208U vs AMD Epyc 7302P
Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7302P
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7302P
AMD Epyc 7302P Intel Xeon E5-2697 v3
AMD Epyc 7302P vs Intel Xeon E5-2697 v3
AMD Epyc 7302P AMD Ryzen 9 3900X
AMD Epyc 7302P vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Xeon E3-1230 v5 AMD Epyc 7302P
Intel Xeon E3-1230 v5 vs AMD Epyc 7302P
AMD Epyc 7302P AMD C-30
AMD Epyc 7302P vs AMD C-30
AMD Ryzen 7 3700U AMD Epyc 7302P
AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Epyc 7302P

Comments

back to top