Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Phenom II X2 511

Intel Xeon Gold 6134

Intel Xeon Gold 6134 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6134

AMD Phenom II X2 511 hoạt động với 2 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Regor (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 3.40 GHz
8 Lõi 2
3.70 GHz Turbo (1 lõi) --
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 45 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
LGA 3647 Ổ cắm AM3
130 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6134 1,561 (15%)
15% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6134 9,673 (25%)
25% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6134 4,164 (60%)
60% Complete
AMD Phenom II X2 511 1,838 (26%)
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6134 29,272 (31%)
31% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6134 17.18 (31%)
31% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6134 18,210 (21%)
21% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6134 AMD Phenom II X2 511
130 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i5-4460 Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon Gold 6134
AMD FX-4300 Intel Xeon Gold 6134
AMD FX-4300 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-7500U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-7500U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon W-2225
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon W-2225
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Core i7-6700
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Core i7-6700
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Platinum 8180M vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6130
AMD Ryzen 5 Pro 1500 Intel Xeon Gold 6134
AMD Ryzen 5 Pro 1500 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2630 v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6134 AMD Phenom II X2 511
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Phenom II X2 511
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon E5-2695 v4
AMD Phenom II X2 511 AMD Athlon II X2 340
AMD Phenom II X2 511 vs AMD Athlon II X2 340
AMD Phenom II X2 511 AMD Phenom II X4 805
AMD Phenom II X2 511 vs AMD Phenom II X4 805
AMD Phenom II X2 511 AMD A8-6600K
AMD Phenom II X2 511 vs AMD A8-6600K
AMD Phenom II X2 511 AMD A4-3320M
AMD Phenom II X2 511 vs AMD A4-3320M
Intel Celeron 1007U AMD Phenom II X2 511
Intel Celeron 1007U vs AMD Phenom II X2 511
Intel Core i7-2600K AMD Phenom II X2 511
Intel Core i7-2600K vs AMD Phenom II X2 511
AMD Phenom II X2 511 AMD FX-6300
AMD Phenom II X2 511 vs AMD FX-6300
Intel Celeron G1840 AMD Phenom II X2 511
Intel Celeron G1840 vs AMD Phenom II X2 511
Intel Core i5-4670K AMD Phenom II X2 511
Intel Core i5-4670K vs AMD Phenom II X2 511
Intel Xeon E3-1230 v3 AMD Phenom II X2 511
Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD Phenom II X2 511
AMD Phenom II X2 511 Intel Xeon E5-2643 v3
AMD Phenom II X2 511 vs Intel Xeon E5-2643 v3
Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X2 511
Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X2 511
AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X2 511
AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X2 511
AMD Phenom II X2 511 AMD Athlon 5350
AMD Phenom II X2 511 vs AMD Athlon 5350
Intel Xeon E3-1270 v6 AMD Phenom II X2 511
Intel Xeon E3-1270 v6 vs AMD Phenom II X2 511

Comments

back to top