Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E3-1245 v5

Intel Xeon Gold 6126T

Intel Xeon Gold 6126T hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6126T

Intel Xeon E3-1245 v5 hoạt động với 4 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 3.50 GHz
12 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics P530
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2133
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
19.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 1151
125 W TDP 80 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126T 1,999 (19%)
19% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6126T 4,147 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E3-1245 v5 4,431 (64%)
64% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126T 37,498 (39%)
39% Complete
Intel Xeon E3-1245 v5 15,754 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126T 22.00 (40%)
40% Complete
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Xeon E3-1245 v5 12.64 (20%)
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6126T 19,165 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E3-1245 v5 11,036 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E3-1245 v5
125 W Max TDP 80 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T Intel Core i5-5257U
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Core i5-5257U
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6126T AMD FX-4300
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD FX-4300
AMD Phenom II X3 700e Intel Xeon Gold 6126T
AMD Phenom II X3 700e vs Intel Xeon Gold 6126T
AMD Phenom II X4 940 Intel Xeon Gold 6126T
AMD Phenom II X4 940 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Celeron N3160 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Celeron N3160 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T Intel Core i7-8550U
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Core i7-8550U
Intel Xeon Gold 6126T Intel Core i5-4670T
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-6700 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T AMD Epyc 7552
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD Epyc 7552
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Platinum 8176F
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon Platinum 8176F
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6126T
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T AMD Epyc 7351P
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD Epyc 7351P
Intel Core i3-4150 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i3-4150 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T Intel Atom Z3740
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Atom Z3740
Intel Xeon Gold 6126T AMD A8-3510MX
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD A8-3510MX
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i7-6700K Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i5-6500 Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i5-6500 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Core i7-7700
Intel Xeon E3-1245 v5 vs Intel Core i7-7700
Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Core i7-4790K
Intel Xeon E3-1245 v5 vs Intel Core i7-4790K
Intel Xeon E3-1275 v5 Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1275 v5 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Core i3-6100
Intel Xeon E3-1245 v5 vs Intel Core i3-6100
AMD A4-5300 Intel Xeon E3-1245 v5
AMD A4-5300 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Xeon E7-4860 v2
Intel Xeon E3-1245 v5 vs Intel Xeon E7-4860 v2
Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1270 v6 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1245 v5 vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1280 v5 Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon E3-1280 v5 vs Intel Xeon E3-1245 v5

Comments

back to top