Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6126F vs AMD A4-1250

Intel Xeon Gold 6126F

Intel Xeon Gold 6126F hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6126F

AMD A4-1250 hoạt động với 2 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FT3 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Temash (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 1.00 GHz
12 Lõi 2
3.70 GHz Turbo (1 lõi) --
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon HD 8210
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 28 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
19.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 28 nm
LGA 3647 Ổ cắm FT3
135 W TDP 8 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126F 1,999 (19%)
19% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A4-1250 78 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6126F 4,147 (60%)
60% Complete
AMD A4-1250 570 (8%)
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126F 37,498 (39%)
39% Complete
AMD A4-1250 1,007 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
AMD A4-1250 0.21 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126F 22.00 (40%)
40% Complete
AMD A4-1250 0.48 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD A4-1250 562 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6126F AMD A4-1250
135 W Max TDP 8 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i7-6700K
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD FX-9590 Intel Xeon Gold 6126F
AMD FX-9590 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-5575R Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon Gold 6126F AMD A10-7300
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD A10-7300
Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD Epyc 7452
AMD Epyc 7502 Intel Xeon Gold 6126F
AMD Epyc 7502 vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen 7 1800X Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i7-4790 Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 6126F
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i3-3225
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i3-3225
Intel Xeon Gold 6126F AMD A4-1250
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD A4-1250
AMD Epyc 7251 Intel Xeon Gold 6126F
AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon Gold 6126F AMD E1-2500
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD E1-2500
Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i5-6600T
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i9-7900X Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i9-7900X vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i7-3770
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i7-3770
Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon E3-1505M v6
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Xeon E3-1505M v6
AMD A4-1250 Intel Core i3-4010U
AMD A4-1250 vs Intel Core i3-4010U
AMD A4-1250 Intel Celeron N2820
AMD A4-1250 vs Intel Celeron N2820
AMD A4-1250 Intel Atom C2350
AMD A4-1250 vs Intel Atom C2350
AMD A4-1250 AMD A6-5200
AMD A4-1250 vs AMD A6-5200
AMD A4-1250 Intel Celeron N2930
AMD A4-1250 vs Intel Celeron N2930
AMD A4-1250 Intel Atom E3827
AMD A4-1250 vs Intel Atom E3827
AMD A4-1250 Intel Core i5-6267U
AMD A4-1250 vs Intel Core i5-6267U
AMD A4-1250 Intel Celeron N2815
AMD A4-1250 vs Intel Celeron N2815
AMD A4-1250 Intel Celeron 1007U
AMD A4-1250 vs Intel Celeron 1007U
AMD A4-1250 Intel Pentium N3520
AMD A4-1250 vs Intel Pentium N3520
Intel Core i7-4770K AMD A4-1250
Intel Core i7-4770K vs AMD A4-1250
Intel Atom N2600 AMD A4-1250
Intel Atom N2600 vs AMD A4-1250
AMD A4-1250 AMD A6-1450
AMD A4-1250 vs AMD A6-1450
AMD A4-1250 AMD A10-7400P
AMD A4-1250 vs AMD A10-7400P
AMD A4-1250 AMD FX-9590
AMD A4-1250 vs AMD FX-9590

Comments

back to top