Intel Xeon E7-4820 v2
Intel Xeon E7-4820 v2 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EX được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 2.50 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | 2.50 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon E7-4820 v2
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 4 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1600 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge EX |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 16.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2014 |
Ổ cắm | LGA 2011 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 105 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon E5-2640 v2 vs
Intel Xeon E7-4820 v2
Intel Xeon E7-4890 v2 vs
Intel Xeon E7-4820 v2
Intel Xeon E7-4820 v2 vs
Intel Xeon E7-4870 v2
Intel Xeon E7-4820 v2 vs
Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Xeon E7-4820 v2 vs
Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-4770K vs
Intel Xeon E7-4820 v2
Intel Core i5-2500k vs
Intel Xeon E7-4820 v2
Intel Xeon E7-4820 v2 vs
AMD A10-7400P
Intel Xeon E7-4820 v2 vs
AMD C-60
Intel Core i7-4790K vs
Intel Xeon E7-4820 v2
Intel Xeon E7-4820 v2 vs
AMD G-T48L
Intel Xeon E5-1650 v2 vs
Intel Xeon E7-4820 v2
Intel Xeon E7-4860 v2 vs
Intel Xeon E7-4820 v2
Intel Xeon E7-4820 v2 vs
Intel Core i7-6785R
Intel Xeon E7-4820 v2 vs
AMD E2-2000