Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2667 v3 vs AMD A8-3820

Intel Xeon E5-2667 v3

Intel Xeon E5-2667 v3 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Xeon E5-2667 v3

AMD A8-3820 hoạt động với 4 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.50 GHz
8 Lõi 4
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon HD 6550D
No turbo GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 2
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
20.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
40 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 2011-3 Ổ cắm FM1
135 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2014 Ngày phát hành Q4/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v3 1,448 (14%)
14% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A8-3820 481 (5%)
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2667 v3 3,747 (54%)
54% Complete
AMD A8-3820 1,349 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v3 30,741 (32%)
32% Complete
AMD A8-3820 4,853 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v3 14.77 (27%)
27% Complete
AMD A8-3820 3.04 (5%)
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2667 v3 16,014 (15%)
15% Complete
AMD A8-3820 3,212 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E5-2667 v3 AMD A8-3820
135 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2643 v3 Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2643 v3 vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i7-2600K Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-6600K Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Core i5-6600K vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon Gold 6144
AMD Ryzen 7 1800X Intel Xeon E5-2667 v3
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Xeon E5-2667 v3
AMD A6-3600 AMD A8-3820
AMD A6-3600 vs AMD A8-3820
AMD A8-3820 AMD A4-4000
AMD A8-3820 vs AMD A4-4000
AMD FX-8350 AMD A8-3820
AMD FX-8350 vs AMD A8-3820
AMD A8-3820 AMD Phenom II X3 720
AMD A8-3820 vs AMD Phenom II X3 720
AMD G-T48N AMD A8-3820
AMD G-T48N vs AMD A8-3820
AMD A8-3820 AMD A10-7300
AMD A8-3820 vs AMD A10-7300
AMD A8-3820 AMD A10-7800
AMD A8-3820 vs AMD A10-7800
Intel Pentium G3220 AMD A8-3820
Intel Pentium G3220 vs AMD A8-3820
AMD A4-6210 AMD A8-3820
AMD A4-6210 vs AMD A8-3820
Intel Core i5-4200M AMD A8-3820
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3820
AMD A8-3820 Intel Atom x5-Z8550
AMD A8-3820 vs Intel Atom x5-Z8550
Intel Xeon E5-2667 v3 AMD A8-3820
Intel Xeon E5-2667 v3 vs AMD A8-3820
AMD A8-3820 Intel Xeon E7-4880 v2
AMD A8-3820 vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Core i5-4690K AMD A8-3820
Intel Core i5-4690K vs AMD A8-3820
AMD A8-3820 Intel Celeron N2810
AMD A8-3820 vs Intel Celeron N2810
AMD A8-3820 Intel Celeron J1900
AMD A8-3820 vs Intel Celeron J1900
AMD A8-3820 Intel Celeron N3350
AMD A8-3820 vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron 3205U AMD A8-3820
Intel Celeron 3205U vs AMD A8-3820
AMD A8-3820 Intel Atom C2550
AMD A8-3820 vs Intel Atom C2550
AMD A6-5357M AMD A8-3820
AMD A6-5357M vs AMD A8-3820
AMD A8-3820 Intel Core i3-4150
AMD A8-3820 vs Intel Core i3-4150
Intel Core i5-4590 AMD A8-3820
Intel Core i5-4590 vs AMD A8-3820
Intel Core2 Duo E6700 AMD A8-3820
Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A8-3820
AMD A8-3820 Intel Core i3-3220T
AMD A8-3820 vs Intel Core i3-3220T
AMD A8-3820 AMD A8-6500T
AMD A8-3820 vs AMD A8-6500T

Comments

back to top