Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i3-3245

Intel Xeon E5-2618L v3

Intel Xeon E5-2618L v3 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 75 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Xeon E5-2618L v3

Intel Core i3-3245 hoạt động với 2 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 3.40 GHz
8 Lõi 2
3.40 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.05 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
20.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
40 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 2011-3 Ổ cắm LGA 1155
75 W TDP 55 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
Intel Core i3-3245 125 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
Intel Core i3-3245 2,653 (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2618L v3 26,220 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-3245 5,577 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
Intel Core i3-3245 1.49 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

22% Complete
Intel Core i3-3245 3.42 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3245 10.83 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2618L v3 12,189 (11%)
11% Complete
Intel Core i3-3245 4,532 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i3-3245
75 W Max TDP 55 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i3-3245
Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i3-3245
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Xeon E5-2650L v4 Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Xeon E5-2650L v4 vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Core i5-2500k Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Core i5-2500k vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i7-5820K
Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-5775C Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i7-4790
Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i7-4790
Intel Xeon E5-2618L v3 AMD A4-3320M
Intel Xeon E5-2618L v3 vs AMD A4-3320M
Intel Pentium D1509 Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Pentium D1509 vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E5-2643 v3
Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Xeon E5-2643 v3
Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i7-2600K
Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i7-2600K
AMD A6-3600 Intel Core i3-3245
AMD A6-3600 vs Intel Core i3-3245
Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i3-3245
Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 AMD A6-5400K
Intel Core i3-3245 vs AMD A6-5400K
Intel Core i3-3245 AMD A4-4020
Intel Core i3-3245 vs AMD A4-4020
AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i3-3245
AMD Phenom II X6 1075T vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 AMD A10-6700T
Intel Core i3-3245 vs AMD A10-6700T
Intel Core i3-3245 AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-3245 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-3245 Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-3245 vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-3245 Intel Pentium G3250
Intel Core i3-3245 vs Intel Pentium G3250
Intel Core i3-3245 Intel Core i7-4785T
Intel Core i3-3245 vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i3-3245 AMD A9-9410
Intel Core i3-3245 vs AMD A9-9410
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 Intel Core i5-4590
Intel Core i3-3245 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i3-3245 Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3245 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3245 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-3245 vs Intel Core i3-6100
AMD A8-3870K Intel Core i3-3245
AMD A8-3870K vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i3-3245 vs Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i3-3245 AMD FX-8300
Intel Core i3-3245 vs AMD FX-8300
Intel Core i5-3570K Intel Core i3-3245
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-3245
Intel Core i5-3570 Intel Core i3-3245
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i3-3245
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i3-3245
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i3-3245 vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i7-2600K Intel Core i3-3245
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 Intel Xeon Bronze 3104
Intel Core i3-3245 vs Intel Xeon Bronze 3104

Comments

back to top