Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1515M v5

Intel Xeon E3-1515M v5 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Xeon E3-1515M v5
Tần số 2.80 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.30 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866
Tên GPU Intel Iris Pro Graphics P580
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Thế hệ 9
Phiên bản DirectX 12.0
Đơn vị thi công 72
Shader 576
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2016
Ổ cắm BGA 1440

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 45 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 35 W
Tjunction max 100 °C

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1,154 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 5425U 1,153 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8750H 10,070 (9%)
9% Complete
Intel Core i7-4980HQ 10,054 (9%)
9% Complete
Intel Core i7-4940MX 10,026 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-9300 10,019 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500U 3,486 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-8400T 3,479 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 1200 3,471 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Core i7-4960X 3,467 (50%)
50% Complete
Intel Xeon E3-1230 v3 3,467 (50%)
50% Complete
Intel Xeon E5-2630 v3 3,457 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2609 v3 12,885 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-5850EQ 12,879 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-4770HQ 12,866 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E3-1515M v5 12,771 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2623 v3 12,716 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4790T 12,716 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4770T 12,716 (13%)
13% Complete

Buy Intel Xeon E3-1515M v5

Comments

back to top