Intel Xeon D-2733NT
Intel Xeon D-2733NT hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2579 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 2.10 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | 2.70 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon D-2733NT
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 1024 GB |
Các kênh bộ nhớ | 4 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 85.4 GB/s |
PCIe | 4.0 x 32 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | 15.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | BGA 2579 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 80 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon D-2733NT vs
AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs
Intel Xeon D-2733NT
Intel Xeon D-2733NT vs
Intel Core i5-5675R
MediaTek Helio P90 vs
Intel Xeon D-2733NT
AMD Ryzen 7 5800X vs
Intel Xeon D-2733NT
Intel Xeon D-2733NT vs
Intel Celeron N2807
Intel Xeon D-2733NT vs
Intel Pentium Gold G7400
Intel Xeon D-2733NT vs
Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
AMD Phenom II X4 925 vs
Intel Xeon D-2733NT
Intel Xeon D-2733NT vs
AMD Ryzen 5 3600
HiSilicon Kirin 9000 vs
Intel Xeon D-2733NT
Intel Xeon D-2733NT vs
Intel Core i5-3550S
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs
Intel Xeon D-2733NT
Intel Xeon D-2733NT vs
Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Xeon D-2733NT vs
AMD C-70