Intel Xeon D-2173IT
Intel Xeon D-2173IT hoạt động với 14 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 70 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2518 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018
Tần số | 1.70 GHz |
Lõi CPU | 14 |
Chủ đề CPU | 28 |
Turbo (1 lõi) | 3.00 GHz |
Turbo ( 14 lõi): | 2.30 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon D-2173IT
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2133 |
Bộ nhớ tối đa | 512 GB |
Các kênh bộ nhớ | 4 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 68.2 GB/s |
PCIe | 3.0 x 32 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2133 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Skylake |
L2-Cache | 19.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2018 |
Ổ cắm | BGA 2518 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 70 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Intel Core i7-4710MQ
800 (35%)
Intel Core i5-4460
799 (35%)
Intel Core i7-6650U
799 (35%)
Intel Xeon D-2173IT
798 (35%)
Intel Xeon D-2183IT
798 (35%)
Intel Xeon D-2187NT
798 (35%)
Intel Xeon D-2166NT
798 (35%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-12700 vs
Intel Xeon D-2173IT
Intel Xeon D-2173IT vs
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Xeon D-2173IT vs
MediaTek Helio P10
Intel Core i5-10500H vs
Intel Xeon D-2173IT
Intel Xeon D-2173IT vs
AMD Athlon PRO 300U
Intel Core i5-1135G7 vs
Intel Xeon D-2173IT
AMD Ryzen 7 6800H vs
Intel Xeon D-2173IT
AMD Ryzen 5 PRO 5650G vs
Intel Xeon D-2173IT
AMD E1-2500 vs
Intel Xeon D-2173IT
Intel Xeon D-2173IT vs
MediaTek MT8135V
Intel Xeon D-2173IT vs
Intel Core i7-4701EQ
Intel Xeon D-2173IT vs
MediaTek Dimensity 800
Intel Core i7-3770 vs
Intel Xeon D-2173IT
Intel Xeon D-2173IT vs
Intel Celeron J3455
Intel Pentium Silver N6005 vs
Intel Xeon D-2173IT