Intel Xeon D-1733NT | Intel Xeon E7-8850 v2 | |
53 W | Max TDP | 105 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon D-1733NT vs Intel Xeon E7-8850 v2
Intel Xeon D-1733NT hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 53 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2227 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Intel Xeon E7-8850 v2 hoạt động với 12 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EX được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014
Intel Xeon D-1733NT
Intel Xeon E7-8850 v2
So sánh chi tiết
2.00 GHz | Tần số | 2.30 GHz |
8 | Lõi | 12 |
3.10 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.80 GHz |
2.30 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.80 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
10 nm | Công nghệ | 22 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | ||
DDR4-2400 | Bộ nhớ | DDR3-1600 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 4 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
15.00 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 24.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
10 nm | Công nghệ | 22 nm |
BGA 2227 | Ổ cắm | LGA 2011 |
53 W | TDP | 105 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2014 |