Intel Xeon D-1726
Intel Xeon D-1726 hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 70 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2227 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 3 DDR4-2933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 2.90 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | 3.30 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon D-1726
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 384 GB |
Các kênh bộ nhớ | 3 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 68.7 GB/s |
PCIe | 4.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | 10.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | BGA 2227 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 70 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Apple M1 vs
Intel Xeon D-1726
Intel Xeon D-1726 vs
MediaTek Helio P18
Intel Xeon D-1726 vs
Intel Celeron N4020
Intel Xeon D-1726 vs
Intel Xeon D-1622
Intel Xeon D-1726 vs
AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i5-11320H vs
Intel Xeon D-1726
Intel Xeon D-1726 vs
MediaTek MT8167A
AMD A10-7850K vs
Intel Xeon D-1726
AMD Ryzen 5 5600X vs
Intel Xeon D-1726
Intel Core i3-12100 vs
Intel Xeon D-1726
Intel Xeon D-1726 vs
MediaTek MT8161
Intel Core i5-11400 vs
Intel Xeon D-1726
Intel Xeon D-1726 vs
Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i3-4170 vs
Intel Xeon D-1726
Intel Core i7-6700T vs
Intel Xeon D-1726