Intel Xeon D-1722NE
Intel Xeon D-1722NE hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 36 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2227 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 1.70 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 2.70 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | 2.10 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon D-1722NE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | 256 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 38.4 GB/s |
PCIe | 4.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | 10.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | BGA 2227 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 36 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon D-1722NE vs
AMD Ryzen 5 5625U
Intel Xeon D-1722NE vs
AMD Ryzen 7 4800H
Apple A12X Bionic vs
Intel Xeon D-1722NE
AMD Epyc 7662 vs
Intel Xeon D-1722NE
Intel Core i5-2500T vs
Intel Xeon D-1722NE
AMD A4-5300B vs
Intel Xeon D-1722NE
Intel Xeon D-1722NE vs
AMD Ryzen 5 3600
Intel Xeon D-1722NE vs
Intel Core i5-4200H
Intel Xeon D-1722NE vs
Intel Xeon D-1528
Intel Xeon D-1722NE vs
MediaTek MT8317T
Intel Xeon D-1722NE vs
Intel Xeon D-1557
Intel Core i7-12700K vs
Intel Xeon D-1722NE
Intel Celeron N4020 vs
Intel Xeon D-1722NE
Intel Xeon D-1722NE vs
Intel Core i7-6700
Intel Core i7-860S vs
Intel Xeon D-1722NE