Intel Xeon D-1715TER
Intel Xeon D-1715TER hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 50 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2227 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 3 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 2.80 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon D-1715TER
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 384 GB |
Các kênh bộ nhớ | 3 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 64.0 GB/s |
PCIe | 4.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | 10.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | BGA 2227 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 50 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Core i3-11340 CPM vs
Intel Xeon D-1715TER
AMD Ryzen 7 5800U vs
Intel Xeon D-1715TER
Intel Core i3-4330 vs
Intel Xeon D-1715TER
MediaTek Helio P22 vs
Intel Xeon D-1715TER
Intel Xeon D-1715TER vs
Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD A4-1200 vs
Intel Xeon D-1715TER
AMD A10-7800 vs
Intel Xeon D-1715TER
Intel Xeon D-1715TER vs
Intel Core i7-8700
Intel Core i7-12700KF vs
Intel Xeon D-1715TER
AMD 3015Ce vs
Intel Xeon D-1715TER
Intel Core i5-12400F vs
Intel Xeon D-1715TER
Intel Core i5-6200U vs
Intel Xeon D-1715TER
Intel Xeon D-1715TER vs
Apple A12Z Bionic
Intel Xeon D-1715TER vs
AMD E-350D
Intel Xeon D-1715TER vs
AMD A6-7050B