Intel Xeon Bronze 3204 | Intel Xeon D-2712T | |
85 W | Max TDP | 65 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon Bronze 3204 vs Intel Xeon D-2712T
Intel Xeon Bronze 3204 hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 85 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 8.25 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Intel Xeon D-2712T hoạt động với 4 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2579 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Intel Xeon Bronze 3204
Intel Xeon D-2712T
So sánh chi tiết
1.90 GHz | Tần số | 1.90 GHz |
6 | Lõi | 4 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.00 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.70 GHz |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | ||
DDR4-2133 | Bộ nhớ | DDR4-2666 |
6 | Các kênh bộ nhớ | 4 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | 15.00 MB |
8.25 MB | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
LGA 3647 | Ổ cắm | BGA 2579 |
85 W | TDP | 65 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q1/2022 |