Intel Pentium SU4100 | Intel Core i7-2600S | |
10 W | Max TDP | 65 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Pentium SU4100 vs Intel Core i7-2600S
Intel Pentium SU4100 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 956 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Penryn được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2009
Intel Core i7-2600S hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge S được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Intel Pentium SU4100
Intel Core i7-2600S
So sánh chi tiết
1.30 GHz | Tần số | 2.80 GHz |
2 | Lõi | 4 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.80 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel HD Graphics 2000 |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.35 GHz |
45 nm | Công nghệ | 32 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.35 GHz |
Phiên bản DirectX | 10.1 | |
Tối đa màn hình | 2 | |
Bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 | |
0 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
2.00 MB | L2 Cache | 1.00 MB |
-- | L3 Cache | 8.00 MB |
Phiên bản PCIe | 2.0 | |
PCIe lanes | 16 | |
45 nm | Công nghệ | 32 nm |
BGA 956 | Ổ cắm | LGA 1155 |
10 W | TDP | 65 W |
VT-x | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT |
Q3/2009 | Ngày phát hành | Q1/2011 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.