Intel Core2 Duo T5750
Intel Core2 Duo T5750 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 478 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Merom (Core) được cải tiến với 65 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào --
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core2 Duo T5750
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 0 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 65 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Merom (Core) |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 65 nm |
Ngày phát hành | -- |
Ổ cắm | PGA 478 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
So sánh phổ biến
Intel Core2 Duo T5750 vs
Intel Core i7-12700H
Intel Pentium T2310 vs
Intel Core2 Duo T5750
Intel Core2 Duo T5750 vs
Intel Core i3-1115G4E
Intel Celeron J1850 vs
Intel Core2 Duo T5750
Intel Core2 Duo T5850 vs
Intel Core2 Duo T5750
Intel Core i7-10700 vs
Intel Core2 Duo T5750
AMD Epyc 7281 vs
Intel Core2 Duo T5750
Intel Xeon E5-2687W v2 vs
Intel Core2 Duo T5750
Intel Core2 Duo T5750 vs
Intel Core i3-8300
Intel Core i3-6100H vs
Intel Core2 Duo T5750
AMD Ryzen 5 2600H vs
Intel Core2 Duo T5750
AMD A4-3300 vs
Intel Core2 Duo T5750
Intel Core2 Duo T5750 vs
Intel Atom C3808
Intel Core2 Duo T5750 vs
MediaTek Dimensity 1100
Intel Core2 Duo T5750 vs
Intel Core i7-12700TE