Intel Core2 Duo E8335
Intel Core2 Duo E8335 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Wolfdale (Penryn) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2008
Tần số | 2.93 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | Yes |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core2 Duo E8335
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR2-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR2-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 45 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Wolfdale (Penryn) |
L2-Cache | 6.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 45 nm |
Ngày phát hành | Q4/2008 |
Ổ cắm |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Core i7-7500U vs
Intel Core2 Duo E8335
AMD Athlon 320GE vs
Intel Core2 Duo E8335
AMD Ryzen 7 5800H vs
Intel Core2 Duo E8335
Intel Core2 Duo E8335 vs
Intel Xeon Silver 4210
Intel Xeon D-2166NT vs
Intel Core2 Duo E8335
Intel Core2 Duo E8335 vs
AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
Intel Xeon E5-2630 v2 vs
Intel Core2 Duo E8335
Intel Core2 Duo E8335 vs
Intel Core i7-4702HQ
Intel Core2 Duo E8335 vs
Intel Core i7-10700
Intel Celeron J1900 vs
Intel Core2 Duo E8335
Intel Xeon D-2766NT vs
Intel Core2 Duo E8335
Intel Core i7-12700H vs
Intel Core2 Duo E8335
AMD Athlon II X3 425 vs
Intel Core2 Duo E8335
Intel Celeron N5105 vs
Intel Core2 Duo E8335
Intel Xeon Gold 6130T vs
Intel Core2 Duo E8335