Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-7940X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX

Intel Core i9-7940X

Intel Core i9-7940X hoạt động với 14 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 44 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake X được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

Intel Core i9-7940X

AMD Ryzen Threadripper 2970WX hoạt động với 24 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 250 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU TR4 (SP3r2) Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Colfax (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 3.00 GHz
14 Lõi 24
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 12 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
19.00 MB L3 Cache 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
44 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 12 nm
LGA 2066 Ổ cắm TR4 (SP3r2)
165 W TDP 250 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2017 Ngày phát hành Q3/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7940X 2,853 (27%)
27% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7940X 1,165 (52%)
52% Complete
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7940X 12,968 (26%)
26% Complete
30% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i9-7940X 121.71 (6%)
6% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7940X 4,885 (70%)
70% Complete
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7940X 53,453 (56%)
56% Complete
78% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7940X 2.27 (61%)
61% Complete
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7940X 31.28 (56%)
56% Complete
79% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-7940X 25,434 (24%)
24% Complete
27% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
15% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i9-7940X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
165 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7940X
Intel Core i9-7940X Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7940X vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7940X Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7940X vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7960X Intel Core i9-7940X
Intel Core i9-7960X vs Intel Core i9-7940X
Intel Core i7-8700K Intel Core i9-7940X
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i9-7940X
Intel Core i9-7940X Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i9-7940X vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Core i9-7920X Intel Core i9-7940X
Intel Core i9-7920X vs Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Core i9-7940X
Intel Core i9-7940X AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i9-7940X vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i9-7940X AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i9-7940X vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i9-10940X Intel Core i9-7940X
Intel Core i9-10940X vs Intel Core i9-7940X
Intel Xeon E7-4870 v2 Intel Core i9-7940X
Intel Xeon E7-4870 v2 vs Intel Core i9-7940X
Intel Core i5-4690 Intel Core i9-7940X
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i9-7940X
AMD Phenom II X4 925 Intel Core i9-7940X
AMD Phenom II X4 925 vs Intel Core i9-7940X
AMD A10-7870K Intel Core i9-7940X
AMD A10-7870K vs Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i9-7980XE AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i9-7980XE vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Xeon Platinum 8180
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX

Comments

back to top