Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13900KF vs AMD Ryzen 9 7950X3D

Intel Core i9-13900KF

Intel Core i9-13900KF hoạt động với 24 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz (5.80 GHz) base 2.20 GHz (4.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022

Intel Core i9-13900KF

AMD Ryzen 9 7950X3D hoạt động với 164 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 5.70 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM5 (LGA 1718) Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR5-5200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 89 °C độ C. Đặc biệt, Raphael (Zen 4) được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023


So sánh chi tiết

3.00 GHz (5.80 GHz) Tần số 4.20 GHz
24 Lõi 164
3.00 GHz (5.80 GHz) Turbo (1 lõi) 5.70 GHz
2.20 GHz (4.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
No turbo GPU (Turbo) 2.20 GHz
10 nm Công nghệ 5 nm
No turbo GPU (Turbo) 2.20 GHz
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR5-5600 Bộ nhớ DDR5-5200
2 Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
32.00 MB L2 Cache 16.00 MB
36.00 MB L3 Cache 128.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 5 nm
LGA 1700 Ổ cắm AM5 (LGA 1718)
125 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2023

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900KF 2,207 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 2,053 (88%)
88% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900KF 38,467 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 38,588 (59%)
59% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

100% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900KF 14,967 (59%)
59% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900KF 2,158 (96%)
96% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 2,234 (99%)
99% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900KF 23,988 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 23,091 (34%)
34% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i9-13900KF AMD Ryzen 9 7950X3D
125 W Max TDP 0
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top