Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13900 vs Intel Core i7-8700

Intel Core i9-13900

Intel Core i9-13900 hoạt động với 24 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (5.60 GHz) base 2.00 GHz (4.20 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022

Intel Core i9-13900

Intel Core i7-8700 hoạt động với 6 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017


So sánh chi tiết

2.00 GHz (5.60 GHz) Tần số 3.20 GHz
24 Lõi 6
2.00 GHz (5.60 GHz) Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
2.00 GHz (4.20 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel UHD Graphics 630
1.50 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
10 nm Công nghệ 14 nm
1.50 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-5600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
32.00 MB L2 Cache --
36.00 MB L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1700 Ổ cắm LGA 1151-2
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2022 Ngày phát hành Q4/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900 2,176 (99%)
99% Complete
Intel Core i7-8700 1,153 (54%)
54% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900 32,612 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-8700 7,972 (11%)
11% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

99% Complete
Intel Core i7-8700 488 (59%)
59% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900 12,381 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-8700 3,550 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8700 211 (69%)
69% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8700 1,437 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-13900 2,141 (95%)
95% Complete
Intel Core i7-8700 1,179 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900 20,137 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-8700 5,894 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-8700 231.53 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8700 5,213 (75%)
75% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8700 27,207 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8700 2.53 (93%)
93% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8700 15.86 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-8700 43.79 (71%)
71% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-8700 15,420 (17%)
17% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i9-13900 Intel Core i7-8700
65 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i9-13900 Intel Core i9-12900
Intel Core i9-13900 vs Intel Core i9-12900
Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900
Intel Core i9-13900K vs Intel Core i9-13900
AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-13900
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-13900
Intel Core i9-13900 AMD Ryzen 9 7950X
Intel Core i9-13900 vs AMD Ryzen 9 7950X
Intel Core i9-13900 Intel Core i7-8700
Intel Core i9-13900 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i9-13900 Apple M1 Ultra (64-GPU)
Intel Core i9-13900 vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
Intel Core i9-13900 Apple M2
Intel Core i9-13900 vs Apple M2
AMD Ryzen 7 7700X Intel Core i9-13900
AMD Ryzen 7 7700X vs Intel Core i9-13900
Intel Core i9-13900 Apple M1
Intel Core i9-13900 vs Apple M1
Intel Core i9-13900 AMD Ryzen 9 7900X
Intel Core i9-13900 vs AMD Ryzen 9 7900X
Intel Core i9-13900 AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-13900 vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i7-8700K Intel Core i9-13900
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i9-13900
Intel Core i9-13900 Intel Core i9-12900K
Intel Core i9-13900 vs Intel Core i9-12900K
Intel Core i9-13900 Intel Core i5-8500B
Intel Core i9-13900 vs Intel Core i5-8500B
Intel Core i9-13900 AMD Epyc 7763
Intel Core i9-13900 vs AMD Epyc 7763
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-8700 AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8700 vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-9700
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-8700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i5-10400 Intel Core i7-8700
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-8700 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-8700 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-8700
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-10700
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-10700
Intel Core i7-8700 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-8700 vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i7-8700
AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700 AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-8700 vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8500
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-8700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700 AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-8700 vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-9700K Intel Core i7-8700
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8700
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8700
AMD Ryzen 7 1700X Intel Core i7-8700
AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700 Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-10400F
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-10400F

Comments

back to top