Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-10940X vs Intel Xeon W-2235

Intel Core i9-10940X

Intel Core i9-10940X hoạt động với 14 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 19.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới 86 °C độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019

Intel Core i9-10940X

Intel Xeon W-2235 hoạt động với 6 lõi và 28 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2066 Phiên bản này bao gồm 8.25 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 3.80 GHz
14 Lõi 6
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
19.00 MB L3 Cache 8.25 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2066 Ổ cắm LGA 2066
165 W TDP 130 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2019 Ngày phát hành Q4/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10940X 1,270 (58%)
58% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10940X 21,314 (33%)
33% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
Intel Xeon W-2235 214 (62%)
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10940X 3,122 (30%)
30% Complete
Intel Xeon W-2235 1,517 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10940X 1,218 (54%)
54% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10940X 13,835 (28%)
28% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i9-10940X Intel Xeon W-2235
165 W Max TDP 130 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top