Intel Core i7-9850HE
Intel Core i7-9850HE hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Tần số | 2.70 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 4.40 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-9850HE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.15 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Coffee Lake H Refresh |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 9.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2019 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 35 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Xeon E3-1225 v5
462 (2%)
Intel Xeon E-2276M
462 (2%)
Intel Pentium J6426
457 (2%)
Intel Core i7-9850HE
443 (2%)
Intel Core i5-10500E
443 (2%)
Intel Core i7-10700TE
443 (2%)
Intel Core i3-10305
443 (2%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 5 4600G vs
Intel Core i7-9850HE
HiSilicon Kirin 9000 vs
Intel Core i7-9850HE
Intel Core i7-10750H vs
Intel Core i7-9850HE
Intel Core i7-9850HE vs
Intel Xeon E5-1660 v4
Intel Xeon E-2254ME vs
Intel Core i7-9850HE
Intel Core i7-9750H vs
Intel Core i7-9850HE
Intel Core i7-9850HE vs
Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-9850HE vs
Intel Core i7-4765T
Intel Core i7-9850HE vs
Intel Core i5-10600
Intel Core i7-9850HE vs
Intel Core i5-2380P
Intel Core i7-9850HE vs
Intel Core i7-9750HF
Intel Core 2 Quad Q9300 vs
Intel Core i7-9850HE
Intel Core i7-9850HE vs
AMD A6-4400M
HiSilicon Kirin 935 vs
Intel Core i7-9850HE
Intel Core i7-9850HE vs
Intel Xeon E5-2658 v3