Intel Core i7-9700TE | Intel Core i3-10100E | |
35 W | Max TDP | 65 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i7-9700TE vs Intel Core i3-10100E
Intel Core i7-9700TE hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Intel Core i3-10100E hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Intel Core i7-9700TE
Intel Core i3-10100E
So sánh chi tiết
1.80 GHz | Tần số | 3.20 GHz |
8 | Lõi | 4 |
3.80 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.80 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics 630 | GPU | Intel UHD Graphics 630 |
1.15 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
1.15 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 12 |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-2666 | Bộ nhớ | DDR4-2666 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
12.00 MB | L3 Cache | 6.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
16 | PCIe lanes | 16 |
14 nm | Công nghệ | 14 nm |
LGA 1151-2 | Ổ cắm | LGA 1200 |
35 W | TDP | 65 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.