Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7700T vs Intel Core i9-9900T

Intel Core i7-7700T

Intel Core i7-7700T hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Core i7-7700T

Intel Core i9-9900T hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 2.10 GHz
4 Lõi 8
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU Intel UHD Graphics 630
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Ổ cắm LGA 1151-2
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-9900T 3,923 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i9-9900T 1,647 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
Intel Core i9-9900T 1,103 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700T 3,489 (9%)
9% Complete
Intel Core i9-9900T 7,048 (14%)
14% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700T 4,322 (62%)
62% Complete
Intel Core i9-9900T 5,570 (80%)
80% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700T 15,133 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9900T 28,898 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700T 2.07 (76%)
76% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700T 8.88 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7700T 42.68 (69%)
69% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7700T 9,783 (11%)
11% Complete
Intel Core i9-9900T 15,563 (14%)
14% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-7700T Intel Core i9-9900T
35 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7700T Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7700T
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-6700
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-7700T Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7600T Intel Core i7-7700T
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-7700T
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-7700T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-7700T
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-7700T
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7700T Intel Core i3-7100T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i3-7100T
Intel Core i7-7700T Intel Pentium G4560
Intel Core i7-7700T vs Intel Pentium G4560
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-3770
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7700T Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7700T
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-7700T Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i9-9900T Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-9900T vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-9900T Intel Core i7-9700T
Intel Core i9-9900T vs Intel Core i7-9700T
Intel Core i9-9900T Intel Core i9-9900
Intel Core i9-9900T vs Intel Core i9-9900
Intel Core i9-9900T Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-9900T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-9900T Intel Core i7-8700
Intel Core i9-9900T vs Intel Core i7-8700
Intel Core i9-9900T Intel Core i5-9400F
Intel Core i9-9900T vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i9-10900T Intel Core i9-9900T
Intel Core i9-10900T vs Intel Core i9-9900T
Intel Core i9-9900T Intel Core i9-8950HK
Intel Core i9-9900T vs Intel Core i9-8950HK
Intel Core i9-9900T Intel Core i7-8700K
Intel Core i9-9900T vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i9-9900T
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i9-9900T
Intel Core i7-9700 Intel Core i9-9900T
Intel Core i7-9700 vs Intel Core i9-9900T
Intel Core i7-7700T Intel Core i9-9900T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i9-9900T
Intel Core i7-8750H Intel Core i9-9900T
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i9-9900T
Intel Core i9-9900T AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Core i9-9900T vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Core i7-3770 Intel Core i9-9900T
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i9-9900T

Comments

back to top