Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-6498DU hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015
Tần số | 2.50 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.10 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | 2.80 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-6498DU
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 12 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 510 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.05 GHz |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | 12.0 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Skylake U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2015 |
Ổ cắm | BGA 1356 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron G3950
203 (1%)
Intel Pentium G4560
203 (1%)
Intel Pentium G4560T
203 (1%)
Intel Core i7-6498DU
203 (1%)
Intel Celeron N6210
201 (1%)
Intel Celeron N6211
201 (1%)
Intel Atom x6211E
201 (1%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 5 3500U vs
Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-3770 vs
Intel Core i7-6498DU
AMD A6-5200 vs
Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-6498DU vs
Intel Core i7-4950HQ
Intel Core i5-4278U vs
Intel Core i7-6498DU
Intel Core i5-4220Y vs
Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-6498DU vs
AMD Athlon 3000G
Intel Core i7-6498DU vs
AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-5200U vs
Intel Core i7-6498DU
Intel Core i5-6600K vs
Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-4700EQ vs
Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-6498DU vs
Intel Celeron G5900E
Intel Core i9-10900 vs
Intel Core i7-6498DU
AMD Ryzen 5 2600 vs
Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-9700K vs
Intel Core i7-6498DU