Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5850HQ vs Intel Celeron J1900

Intel Core i7-5850HQ

Intel Core i7-5850HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015

Intel Core i7-5850HQ

Intel Celeron J1900 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.42 GHz base 2.42 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 4
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 2.42 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.42 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 6200 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 0.85 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1866 Bộ nhớ
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 4
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1364 Ổ cắm BGA 1170
47 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2015 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
8% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5850HQ 3,726 (54%)
54% Complete
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5850HQ 14,167 (15%)
15% Complete
Intel Celeron J1900 3,181 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
Intel Celeron J1900 0.48 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Celeron J1900 7.73 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5850HQ 9,101 (10%)
10% Complete
Intel Celeron J1900 1,140 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-5850HQ Intel Celeron J1900
47 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ AMD FX-8350
Intel Core i7-5850HQ vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 945 Intel Core i7-5850HQ
AMD Phenom II X4 945 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5850HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon E3-1270 v5 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Core i7-5850HQ vs Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Celeron 3765U Intel Core i7-5850HQ
Intel Celeron 3765U vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-3930k Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-3930k vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ AMD FX-4130
Intel Core i7-5850HQ vs AMD FX-4130
AMD A6-1450 Intel Core i7-5850HQ
AMD A6-1450 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Pentium N3540 Intel Core i7-5850HQ
Intel Pentium N3540 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ AMD A10-6790K
Intel Core i7-5850HQ vs AMD A10-6790K
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-5850HQ
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ Intel Celeron J1900
Intel Core i7-5850HQ vs Intel Celeron J1900
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i7-5850HQ
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ AMD A6-7050B
Intel Core i7-5850HQ vs AMD A6-7050B
Intel Celeron N3150 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3455 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4105 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4105 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J1900 Intel Pentium J2900
Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron J1900 Intel Celeron J1800
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron J1800
Intel Celeron J3160 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3160 vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium N3700 Intel Celeron J1900
Intel Pentium N3700 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J1900 AMD A4-5000
Intel Celeron J1900 vs AMD A4-5000
Intel Celeron J1900 Intel Atom D2550
Intel Celeron J1900 vs Intel Atom D2550
Intel Celeron N2930 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3355 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron N3160 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N3160 vs Intel Celeron J1900
Intel Atom Z3735F Intel Celeron J1900
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J1900 AMD Athlon 5350
Intel Celeron J1900 vs AMD Athlon 5350

Comments

back to top