Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5775C vs Intel Pentium D1519

Intel Core i7-5775C

Intel Core i7-5775C hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015

Intel Core i7-5775C

Intel Pentium D1519 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.10 GHz base 2.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1667 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 32 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 1.50 GHz
4 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.10 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 6200 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 32
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 1667
65 W TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2015 Ngày phát hành Q2/2016

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5775C 4,602 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775C 1,064 (50%)
50% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5775C 4,304 (11%)
11% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775C 3,985 (57%)
57% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5775C 16,989 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775C 1.80 (66%)
66% Complete
Intel Pentium D1519 0.46 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5775C 8.37 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-5775C 61.83 (100%)
100% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5775C 11,082 (12%)
12% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-5775C Intel Pentium D1519
65 W Max TDP 25 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5775C Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-6700
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5820K Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C AMD FX-7500
Intel Core i7-5775C vs AMD FX-7500
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Core i7-5775C Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Core i5-5675C
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i5-5675C
Intel Celeron G3950 Intel Core i7-5775C
Intel Celeron G3950 vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C AMD Epyc 7401
Intel Core i7-5775C vs AMD Epyc 7401
Intel Core i3-5010U Intel Core i7-5775C
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Core i7-5775C Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-7700
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5775C
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-5775C Intel Core i5-4690K
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i5-4690K
Intel Pentium D1519 Intel Core i5-4210U
Intel Pentium D1519 vs Intel Core i5-4210U
Intel Pentium D1519 AMD Ryzen 5 5500U
Intel Pentium D1519 vs AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 7 5700U Intel Pentium D1519
AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Pentium D1519
AMD Ryzen Embedded V2516 Intel Pentium D1519
AMD Ryzen Embedded V2516 vs Intel Pentium D1519
Intel Pentium D1519 AMD Epyc 75F3
Intel Pentium D1519 vs AMD Epyc 75F3
Intel Pentium D1519 Intel Celeron 3865U
Intel Pentium D1519 vs Intel Celeron 3865U
Intel Pentium D1519 Intel Xeon Platinum 8276
Intel Pentium D1519 vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Core i7-5775C Intel Pentium D1519
Intel Core i7-5775C vs Intel Pentium D1519
Intel Pentium D1519 AMD A8-3550MX
Intel Pentium D1519 vs AMD A8-3550MX
Intel Pentium D1519 Intel Core i3-10100E
Intel Pentium D1519 vs Intel Core i3-10100E
Intel Pentium D1519 Intel Core i7-5500U
Intel Pentium D1519 vs Intel Core i7-5500U
Intel Pentium D1519 Intel Core i5-8250U
Intel Pentium D1519 vs Intel Core i5-8250U
AMD Phenom II X4 B97 Intel Pentium D1519
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Pentium D1519
Intel Celeron N4020 Intel Pentium D1519
Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium D1519
Intel Pentium D1519 Intel Xeon Gold 6240
Intel Pentium D1519 vs Intel Xeon Gold 6240

Comments

back to top