Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4900MQ vs AMD A8-3550MX

Intel Core i7-4900MQ

Intel Core i7-4900MQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i7-4900MQ

AMD A8-3550MX hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 4
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 6620G
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
PGA 946 Ổ cắm FS1
47 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2013 Ngày phát hành Q4/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A8-3550MX 356 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4900MQ 3,567 (51%)
51% Complete
AMD A8-3550MX 1,168 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4900MQ 13,053 (14%)
14% Complete
AMD A8-3550MX 4,061 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD A8-3550MX 1.46 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4900MQ 24.96 (40%)
40% Complete
AMD A8-3550MX 16.84 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4900MQ 9,145 (10%)
10% Complete
AMD A8-3550MX 2,867 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4900MQ AMD A8-3550MX
47 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-4900MQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4900MQ
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i7-4900MQ
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i7-4900MQ
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4820K
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-4820K
AMD A6-3430MX AMD A8-3550MX
AMD A6-3430MX vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX AMD G-T40E
AMD A8-3550MX vs AMD G-T40E
Intel Core i5-4258U AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3550MX
Intel Pentium G2030 AMD A8-3550MX
Intel Pentium G2030 vs AMD A8-3550MX
Intel Atom Z3735F AMD A8-3550MX
Intel Atom Z3735F vs AMD A8-3550MX
AMD A4-5150M AMD A8-3550MX
AMD A4-5150M vs AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4200M AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX Intel Xeon E7-4870 v2
AMD A8-3550MX vs Intel Xeon E7-4870 v2
Intel Pentium N3520 AMD A8-3550MX
Intel Pentium N3520 vs AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3220T AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3550MX
Intel Core i7-4770K AMD A8-3550MX
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3550MX
Intel Core i5-6585R AMD A8-3550MX
Intel Core i5-6585R vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX AMD FX-9590
AMD A8-3550MX vs AMD FX-9590
AMD E1-1500 AMD A8-3550MX
AMD E1-1500 vs AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3227U AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3227U vs AMD A8-3550MX
Intel Celeron G1620T AMD A8-3550MX
Intel Celeron G1620T vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX Intel Xeon E5-1650 v2
AMD A8-3550MX vs Intel Xeon E5-1650 v2
AMD G-T40R AMD A8-3550MX
AMD G-T40R vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX AMD A10-7800
AMD A8-3550MX vs AMD A10-7800
Intel Xeon E7-2880 v2 AMD A8-3550MX
Intel Xeon E7-2880 v2 vs AMD A8-3550MX
AMD Phenom II X3 B75 AMD A8-3550MX
AMD Phenom II X3 B75 vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX Intel Core i7-5600U
AMD A8-3550MX vs Intel Core i7-5600U
AMD A8-3550MX Intel Core i5-6600K
AMD A8-3550MX vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-4900MQ AMD A8-3550MX
Intel Core i7-4900MQ vs AMD A8-3550MX
Intel Pentium G4400T AMD A8-3550MX
Intel Pentium G4400T vs AMD A8-3550MX

Comments

back to top