Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-1315U

Intel Core i7-4790

Intel Core i7-4790 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i7-4790

Intel Core i3-1315U hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.20 GHz (4.50 GHz) base 0.90 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 10.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 1.20 GHz (4.50 GHz)
4 Lõi 6
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 1.20 GHz (4.50 GHz)
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 0.90 GHz (3.30 GHz)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake)
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
22 nm Công nghệ 10 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 4
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
2 Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 10.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 1744
84 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2023

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 980 (46%)
46% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 4,565 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 390 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 1,820 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 151 (49%)
49% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 950 (45%)
45% Complete
Intel Core i3-1315U 1,496 (66%)
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 3,472 (9%)
9% Complete
Intel Core i3-1315U 5,660 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
Intel Core i3-1315U 1,241 (5%)
5% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4790 464 (23%)
23% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 3,918 (56%)
56% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 15,100 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 1.87 (69%)
69% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790 8.78 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4790 32.17 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4790 10,358 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-1315U 13,353 (12%)
12% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4790 Intel Core i3-1315U
84 W Max TDP 0
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790K
Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Core i7-4790
Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-4790 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-4790
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i7-4790
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4790 Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-6600
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 AMD FX-8350
Intel Core i7-4790 vs AMD FX-8350
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-4790
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-1215U Intel Core i3-1315U
Intel Core i3-1215U vs Intel Core i3-1315U
Intel Core i3-1315U Intel Core i5-1235U
Intel Core i3-1315U vs Intel Core i5-1235U
Intel Core i3-1315U Intel Core i5-1335U
Intel Core i3-1315U vs Intel Core i5-1335U
Intel Core i3-1315U Intel Core i5-1135G7
Intel Core i3-1315U vs Intel Core i5-1135G7
Intel Core i3-1315U Intel Core i3-N305
Intel Core i3-1315U vs Intel Core i3-N305
Intel Core i3-1305U Intel Core i3-1315U
Intel Core i3-1305U vs Intel Core i3-1315U
Intel Core i3-1315U Intel Core i3-1220P
Intel Core i3-1315U vs Intel Core i3-1220P
AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i3-1315U
AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i3-1315U
Apple M1 Intel Core i3-1315U
Apple M1 vs Intel Core i3-1315U
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i3-1315U
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i3-1315U
Intel Core i3-1315U Intel Core i9-9900K
Intel Core i3-1315U vs Intel Core i9-9900K
Intel Processor N100 Intel Core i3-1315U
Intel Processor N100 vs Intel Core i3-1315U
Intel Core i3-1315U AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Core i3-1315U vs AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Core i7-7700K Intel Core i3-1315U
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i3-1315U
Intel Core i7-4790 Intel Core i3-1315U
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-1315U

Comments

back to top