Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4770R vs Intel Xeon E5-2648L v3

Intel Core i7-4770R

Intel Core i7-4770R hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i7-4770R

Intel Xeon E5-2648L v3 hoạt động với 12 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 75 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 1.80 GHz
4 Lõi 12
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 5200 GPU no iGPU
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 22 nm
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 30.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 40
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1364 Ổ cắm LGA 2011-3
65 W TDP 75 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770R 4,437 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770R 3,820 (55%)
55% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770R 14,305 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2648L v3 29,837 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770R 1.83 (67%)
67% Complete
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770R 8.32 (15%)
15% Complete
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4770R 36.17 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4770R 9,813 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2648L v3 11,395 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4770R Intel Xeon E5-2648L v3
65 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770R vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i7-4770R
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R AMD G-T30L
Intel Core i7-4770R vs AMD G-T30L
Intel Core i7-4770R Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R AMD A4-5145M
Intel Core i7-4770R vs AMD A4-5145M
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R Intel Celeron N2820
Intel Core i7-4770R vs Intel Celeron N2820
Intel Core i7-4770R AMD FX-8320
Intel Core i7-4770R vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4770R Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Core i7-4770R vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Core i7-4770R Intel Pentium G3220
Intel Core i7-4770R vs Intel Pentium G3220
Intel Core i7-4770R Intel Core i5-4430
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i5-4430
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-4770R
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R Intel Core i5-4250U
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i7-4770R AMD FX-9590
Intel Core i7-4770R vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4770R AMD Phenom II X6 1090T
Intel Core i7-4770R vs AMD Phenom II X6 1090T
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Core i5-4460 Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon E5-2648L v3
AMD FX-8370 Intel Xeon E5-2648L v3
AMD FX-8370 vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Core i5-6600K Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Core i5-6600K vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E5-2648L v3 AMD A8-3800
Intel Xeon E5-2648L v3 vs AMD A8-3800
Intel Xeon E5-2648L v3 AMD Phenom II X4 970
Intel Xeon E5-2648L v3 vs AMD Phenom II X4 970
Intel Xeon E5-2648L v3 Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2648L v3 vs Intel Core i7-3517U
Intel Xeon E5-2648L v3 Intel Core i5-2500k
Intel Xeon E5-2648L v3 vs Intel Core i5-2500k
Intel Xeon E5-2648L v3 Intel Xeon E3-1225 v5
Intel Xeon E5-2648L v3 vs Intel Xeon E3-1225 v5
Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E5-2648L v3 Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon E5-2648L v3 vs Intel Xeon E5-2650 v2
AMD A8-3530MX Intel Xeon E5-2648L v3
AMD A8-3530MX vs Intel Xeon E5-2648L v3
AMD A8-5557M Intel Xeon E5-2648L v3
AMD A8-5557M vs Intel Xeon E5-2648L v3

Comments

back to top