Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4750HQ vs Intel Celeron 1017U

Intel Core i7-4750HQ

Intel Core i7-4750HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i7-4750HQ

Intel Celeron 1017U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 1.60 GHz
4 Lõi 2
3.20 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 5200 GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1364 Ổ cắm BGA 1023
47 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4750HQ 2,836 (41%)
41% Complete
Intel Celeron 1017U 1,377 (20%)
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4750HQ 10,963 (12%)
12% Complete
Intel Celeron 1017U 2,324 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4750HQ 28.76 (47%)
47% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
Intel Celeron 1017U 1,514 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4750HQ Intel Celeron 1017U
47 W Max TDP 17 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4750HQ AMD FX-8320
Intel Core i7-4750HQ vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4570S
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ AMD E-300
Intel Core i7-4750HQ vs AMD E-300
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4330M Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4750HQ Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i7-4750HQ AMD Phenom II X4 955
Intel Core i7-4750HQ vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i7-4750HQ AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-4750HQ vs AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Celeron N2806 Intel Core i7-4750HQ
Intel Celeron N2806 vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4750HQ
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4750HQ
AMD E2-3200 Intel Core i7-4750HQ
AMD E2-3200 vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Celeron 1017U Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron 1017U vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron 1017U Intel Celeron N4100
Intel Celeron 1017U vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron 1017U Intel Atom E3805
Intel Celeron 1017U vs Intel Atom E3805
Intel Celeron 1017U AMD A4-9120C
Intel Celeron 1017U vs AMD A4-9120C
Intel Celeron 1017U AMD Athlon 220GE
Intel Celeron 1017U vs AMD Athlon 220GE
AMD Opteron 3280 Intel Celeron 1017U
AMD Opteron 3280 vs Intel Celeron 1017U
Intel Celeron 1017U Intel Core i5-7400
Intel Celeron 1017U vs Intel Core i5-7400
AMD FX-6100 Intel Celeron 1017U
AMD FX-6100 vs Intel Celeron 1017U
Intel Core i5-10600K Intel Celeron 1017U
Intel Core i5-10600K vs Intel Celeron 1017U
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 1017U
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 1017U
Intel Core i7-4750HQ Intel Celeron 1017U
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Celeron 1017U
Intel Atom Z3785 Intel Celeron 1017U
Intel Atom Z3785 vs Intel Celeron 1017U
Intel Celeron 1017U Intel Core i5-4440
Intel Celeron 1017U vs Intel Core i5-4440
Intel Atom Z3735E Intel Celeron 1017U
Intel Atom Z3735E vs Intel Celeron 1017U
Intel Core i3-8300T Intel Celeron 1017U
Intel Core i3-8300T vs Intel Celeron 1017U

Comments

back to top