Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4720HQ vs Intel Pentium Gold G5500

Intel Core i7-4720HQ

Intel Core i7-4720HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i7-4720HQ

Intel Pentium Gold G5500 hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 3.80 GHz
4 Lõi 2
3.60 GHz Turbo (1 lõi) --
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel UHD Graphics 630
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1364 Ổ cắm LGA 1151
47 W TDP 54 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
40% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
43% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4720HQ Intel Pentium Gold G5500
47 W Max TDP 54 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-4720HQ
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3550H
Apple M1 Intel Core i7-4720HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-10600K
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-10600K
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i3-9100
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i3-9100
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i9-9880H Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i9-9880H vs Intel Core i7-4720HQ
AMD Ryzen 7 3780U Intel Core i7-4720HQ
AMD Ryzen 7 3780U vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i7-4720HQ Intel Pentium Gold G5500
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Pentium Gold G5500
Intel Core i3-8100 Intel Pentium Gold G5500
Intel Core i3-8100 vs Intel Pentium Gold G5500
Intel Pentium G4560 Intel Pentium Gold G5500
Intel Pentium G4560 vs Intel Pentium Gold G5500
Intel Pentium Gold G5500 Intel Pentium G4600
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Pentium G4600
Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium Gold G5500
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Pentium Gold G5500
Intel Pentium Gold G5500 Intel Core i3-7100
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Core i3-7100
Intel Celeron G4900 Intel Pentium Gold G5500
Intel Celeron G4900 vs Intel Pentium Gold G5500
Intel Pentium Gold G5500 Intel Core i3-6100
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium Gold G5600 Intel Pentium Gold G5500
Intel Pentium Gold G5600 vs Intel Pentium Gold G5500
Intel Pentium Gold G5500 Intel Core i3-8300
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Core i3-8300
Intel Pentium Gold G5500 Intel Core i7-3770
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Core i7-3770
Intel Pentium Gold G5500 AMD Ryzen 3 1200
Intel Pentium Gold G5500 vs AMD Ryzen 3 1200
Intel Pentium Gold G5500 Intel Xeon Gold 6130
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Core i3-8109U Intel Pentium Gold G5500
Intel Core i3-8109U vs Intel Pentium Gold G5500
Intel Pentium Gold G5500 Intel Core i5-3570
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Core i5-3570
Intel Pentium Gold G5500 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Pentium Gold G5500 vs AMD Ryzen 3 2200G

Comments

back to top