Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4712HQ vs AMD FX-6100

Intel Core i7-4712HQ

Intel Core i7-4712HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i7-4712HQ

AMD FX-6100 hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Zambezi (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 3.30 GHz
4 Lõi 6
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Ổ cắm AM3+
37 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q4/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
AMD FX-6100 77 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD FX-6100 346 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
AMD FX-6100 475 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD FX-6100 1,714 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4712HQ 3,394 (49%)
49% Complete
AMD FX-6100 1,862 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4712HQ 12,571 (13%)
13% Complete
AMD FX-6100 7,738 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-6100 0.99 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-6100 4.08 (7%)
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD FX-6100 5,419 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4712HQ AMD FX-6100
37 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-4712HQ Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-4712HQ vs Intel Core i7-10510U
Apple M1 Intel Core i7-4712HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-4712HQ Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4712HQ vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4712HQ Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-4712HQ vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-4712HQ
AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Core i7-4712HQ
AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-4712HQ Intel Core i3-4170
Intel Core i7-4712HQ vs Intel Core i3-4170
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-4712HQ
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-4712HQ Intel Core i3-7020U
Intel Core i7-4712HQ vs Intel Core i3-7020U
Intel Core i3-4005U Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i7-4712HQ
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4712HQ
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-4712HQ AMD FX-6100
Intel Core i7-4712HQ vs AMD FX-6100
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-4712HQ Intel Pentium Gold 4415Y
Intel Core i7-4712HQ vs Intel Pentium Gold 4415Y
Intel Core i7-4712HQ AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i7-4712HQ vs AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-10600K Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i5-10600K vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Pentium J4205 Intel Core i7-4712HQ
Intel Pentium J4205 vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Celeron G4900 Intel Core i7-4712HQ
Intel Celeron G4900 vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i3-4360T Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-4712HQ Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i7-4712HQ vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i7-4712HQ Intel Xeon W-2150B
Intel Core i7-4712HQ vs Intel Xeon W-2150B
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Core i7-4712HQ
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Core i7-4712HQ
AMD FX-6100 AMD FX-6300
AMD FX-6100 vs AMD FX-6300
AMD FX-8300 AMD FX-6100
AMD FX-8300 vs AMD FX-6100
AMD FX-6100 AMD FX-8350
AMD FX-6100 vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-6100
Intel Core i5-4460 AMD FX-6100
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-6100
AMD FX-6100 AMD A8-7600
AMD FX-6100 vs AMD A8-7600
AMD FX-6100 AMD FX-8320
AMD FX-6100 vs AMD FX-8320
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6100
AMD FX-8150 AMD FX-6100
AMD FX-8150 vs AMD FX-6100
AMD A10-6800K AMD FX-6100
AMD A10-6800K vs AMD FX-6100
AMD A10-7700K AMD FX-6100
AMD A10-7700K vs AMD FX-6100
AMD A4-5300 AMD FX-6100
AMD A4-5300 vs AMD FX-6100

Comments

back to top