Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4700MQ vs Intel Xeon E7-8880 v2

Intel Core i7-4700MQ

Intel Core i7-4700MQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i7-4700MQ

Intel Xeon E7-8880 v2 hoạt động với 15 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 38.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EX được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 15
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 38.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
PGA 946 Ổ cắm LGA 2011
47 W TDP 130 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4700MQ 652.75 (32%)
32% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4700MQ 3,325 (48%)
48% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4700MQ 11,455 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4700MQ 22.45 (36%)
36% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
Intel Xeon E7-8880 v2 28,573 (26%)
26% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4700MQ Intel Xeon E7-8880 v2
47 W Max TDP 130 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700MQ vs AMD A10-5750M
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD A10-7300
Intel Core i7-4700MQ vs AMD A10-7300
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD FX-7500
Intel Core i7-4700MQ vs AMD FX-7500
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4700MQ AMD FX-6300
Intel Core i7-4700MQ vs AMD FX-6300
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4700MQ Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Xeon E7-8880 v2 AMD C-70
Intel Xeon E7-8880 v2 vs AMD C-70
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i5-5350U
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i5-5350U
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i5-5575R
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i7-4770T Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4770T vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4700MQ Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i3-4160 Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i3-4160 vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Atom E3826 Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Atom E3826 vs Intel Xeon E7-8880 v2
AMD G-T40N Intel Xeon E7-8880 v2
AMD G-T40N vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i7-4510U
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i7-4510U
Intel Xeon E7-8880 v2 AMD A10-5745M
Intel Xeon E7-8880 v2 vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-6360U Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i5-6360U vs Intel Xeon E7-8880 v2
AMD A6-7050B Intel Xeon E7-8880 v2
AMD A6-7050B vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Xeon E5-2695 v3

Comments

back to top