Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4700HQ vs AMD A8-6600K

Intel Core i7-4700HQ

Intel Core i7-4700HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i7-4700HQ

AMD A8-6600K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 3.90 GHz
4 Lõi 4
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 8570D
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Ổ cắm FM2
47 W TDP 100 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
AMD A8-6600K 98 (28%)
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A8-6600K 307 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
AMD A8-6600K 541 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD A8-6600K 1,462 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A8-6600K 433 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4700HQ 3,325 (48%)
48% Complete
AMD A8-6600K 2,112 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4700HQ 11,455 (12%)
12% Complete
AMD A8-6600K 6,039 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
AMD A8-6600K 1.01 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
AMD A8-6600K 3.44 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4700HQ 21.45 (35%)
35% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
AMD A8-6600K 2,960 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4700HQ AMD A8-6600K
47 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4700HQ AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700HQ vs AMD A10-5750M
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4700HQ AMD A8-6600K
Intel Core i7-4700HQ vs AMD A8-6600K
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4810MQ
AMD A8-5500B Intel Core i7-4700HQ
AMD A8-5500B vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700HQ AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i7-4700HQ vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4940MX Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4940MX vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i3-3220
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i3-3220
AMD A8-6600K AMD A8-7600
AMD A8-6600K vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4460 AMD A8-6600K
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-6600K
AMD FX-6300 AMD A8-6600K
AMD FX-6300 vs AMD A8-6600K
AMD A10-5800K AMD A8-6600K
AMD A10-5800K vs AMD A8-6600K
AMD A8-6600K AMD A10-7850K
AMD A8-6600K vs AMD A10-7850K
AMD A8-7650K AMD A8-6600K
AMD A8-7650K vs AMD A8-6600K
AMD A8-6600K AMD A10-7870K
AMD A8-6600K vs AMD A10-7870K
AMD A8-5600K AMD A8-6600K
AMD A8-5600K vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4150 AMD A8-6600K
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4130 AMD A8-6600K
Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6600K
AMD A8-6600K AMD FX-8320
AMD A8-6600K vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4670K AMD A8-6600K
Intel Core i5-4670K vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-6600K
Intel Core i7-4790 AMD A8-6600K
Intel Core i7-4790 vs AMD A8-6600K
AMD A8-6600K AMD Athlon II X4 860K
AMD A8-6600K vs AMD Athlon II X4 860K

Comments

back to top