Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4810MQ

Intel Core i7-4610M

Intel Core i7-4610M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Core i7-4610M

Intel Core i7-4810MQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.80 GHz
2 Lõi 4
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 4600
1.30 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1168 Ổ cắm PGA 946
37 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4610M 1,737 (5%)
5% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-4810MQ 683.85 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4610M 3,306 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-4810MQ 3,447 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4610M 7,061 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-4810MQ 12,343 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4610M 25.16 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-4810MQ 24.66 (40%)
40% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4610M 5,041 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-4810MQ 8,748 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4810MQ
37 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M Intel Core i3-4150
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i3-4150
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4590
AMD Athlon II X4 750K Intel Core i7-4610M
AMD Athlon II X4 750K vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M AMD FX-9590
Intel Core i7-4610M vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4330M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i7-4610M
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-4610M
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M AMD A6-5400K
Intel Core i7-4610M vs AMD A6-5400K
Intel Core i3-6100 Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4810MQ Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4340M Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4340M vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4310U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4250U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4810MQ Intel Xeon E5-2637 v3
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Xeon E5-2637 v3
Intel Xeon Platinum 8160T Intel Core i7-4810MQ
Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Core i7-4810MQ
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Core i7-4810MQ

Comments

back to top