Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1370P vs AMD Ryzen 7 7840HS

Intel Core i7-1370P

Intel Core i7-1370P hoạt động với 14 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 1.90 GHz (5.20 GHz) base 1.30 GHz (3.90 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Core i7-1370P

AMD Ryzen 7 7840HS hoạt động với 84 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 5.10 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP8 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR5-5600LPDDR5X-7500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Phoenix (Zen 4) được cải tiến với 4 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023


So sánh chi tiết

1.90 GHz (5.20 GHz) Tần số 3.80 GHz
14 Lõi 84
1.90 GHz (5.20 GHz) Turbo (1 lõi) 5.10 GHz
1.30 GHz (3.90 GHz) Turbo (Tất cả các lõi)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) GPU AMD Radeon 780M Graphics
1.50 GHz GPU (Turbo) 2.70 GHz
10 nm Công nghệ 4 nm
1.50 GHz GPU (Turbo) 2.70 GHz
Phiên bản DirectX
4 Tối đa màn hình 4
DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR5-5600LPDDR5X-7500
2 (Dual Channel) Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 8.00 MB
24.00 MB L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 4 nm
BGA 1744 Ổ cắm FP8
TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2023

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 7840HS 1,824 (78%)
78% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 7840HS 16,858 (26%)
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1370P 1,754 (78%)
78% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-1370P 10,831 (16%)
16% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-1370P 2,231 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 7 7840HS 4,863 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-1370P 23,621 (22%)
22% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-1370P AMD Ryzen 7 7840HS
0 Max TDP 0
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top