Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i7-6600U

Intel Core i7-1160G7

Intel Core i7-1160G7 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Tiger Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

Intel Core i7-1160G7

Intel Core i7-6600U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 2.60 GHz
4 Lõi 2
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7) GPU Intel HD Graphics 520
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
10 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
4 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
5.00 MB L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 4.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
4 PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1526 Ổ cắm BGA 1356
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1160G7 1,169 (53%)
53% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1160G7 1,483 (66%)
66% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i7-6600U 1,514 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6600U 3,607 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6600U 6,924 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6600U 1.72 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-6600U 32.37 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-6600U 4,658 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-1160G7 Intel Core i7-6600U
15 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-1160G7 Intel Core i7-1165G7
Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i7-1165G7
Intel Core i7-1160G7 Intel Core i5-1130G7
Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i5-1130G7
Intel Core i7-1160G7 Apple M1
Intel Core i7-1160G7 vs Apple M1
Intel Core i7-1160G7 Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-1160G7 AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-1160G7 vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-1160G7 Intel Core i5-1135G7
Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i5-1135G7
Apple A14 Bionic Intel Core i7-1160G7
Apple A14 Bionic vs Intel Core i7-1160G7
Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-1160G7
Intel Core i7-1185G7 vs Intel Core i7-1160G7
Intel Core i7-1160G7 Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-1160G7 AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-1160G7 vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-1160G7 AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-1160G7 vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-1160G7 Intel Core i5-1035G7
Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i5-1035G7
AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i7-1160G7
AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i7-1160G7
Intel Core i7-1160G7 Intel Pentium Silver N6000
Intel Core i7-1160G7 vs Intel Pentium Silver N6000
Intel Core i7-1160G7 Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-6600U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6600U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i3-6320
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Core i7-6600U vs Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Core i5-7360U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core M-5Y10a Intel Core i7-6600U
Intel Core M-5Y10a vs Intel Core i7-6600U

Comments

back to top