Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3740QM

Intel Core i7-10700K

Intel Core i7-10700K hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 5.10 GHz base 4.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Core i7-10700K

Intel Core i7-3740QM hoạt động với 4 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

3.80 GHz Tần số 2.70 GHz
8 Lõi 4
5.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
4.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 4000
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1200 Ổ cắm PGA 988
125 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10700K 1,317 (60%)
60% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700K 12,681 (19%)
19% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700K 5,296 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700K 2,348 (22%)
22% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10700K 1,290 (57%)
57% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700K 7,926 (16%)
16% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-10700K 19,252 (18%)
18% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

6% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3740QM
125 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700K Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700KF Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700KF vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-9700K Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-11700K Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-11700K vs Intel Core i7-10700K
Apple M1 Intel Core i7-10700K
Apple M1 vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700F Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700F vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i9-10900K Intel Core i7-10700K
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700K Intel Core i5-10600K
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i5-10600K
Intel Core i7-10700K AMD Ryzen 7 3800XT
Intel Core i7-10700K vs AMD Ryzen 7 3800XT
Intel Core i7-3740QM Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i3-2120 Intel Core i7-3740QM
Intel Core i3-2120 vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3740QM Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-3940XM Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3940XM vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3740QM Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3740QM Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i7-4600M
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-3740QM
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3520M Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3740QM Intel Xeon W-3245
Intel Core i7-3740QM vs Intel Xeon W-3245
Intel Core i7-3740QM Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3740QM Intel Core i5-4202Y
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i5-4202Y
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3740QM
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-3740QM
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i5-10400H Intel Core i7-3740QM
Intel Core i5-10400H vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3740QM AMD A6-9225
Intel Core i7-3740QM vs AMD A6-9225
Intel Core i7-3740QM AMD FX-8320E
Intel Core i7-3740QM vs AMD FX-8320E
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i3-3250 Intel Core i7-3740QM
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i7-3740QM
AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Core i7-3740QM
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Core i7-3740QM
Intel Pentium Gold G6520 Intel Core i7-3740QM
Intel Pentium Gold G6520 vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3740QM Intel Core i7-8086K
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i7-8086K
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i7-3740QM
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i7-3740QM
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i7-3740QM
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i7-3740QM

Comments

back to top