Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-9500E hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Tần số | 3.00 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 6 |
Turbo (1 lõi) | 4.20 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-9500E
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Coffee Lake S Refresh |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 9.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2019 |
Ổ cắm | LGA 1151-2 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-7500
423 (2%)
Intel Core i5-7600T
423 (2%)
Intel Core i7-6700T
423 (2%)
Intel Core i5-9500E
423 (2%)
AMD Athlon Silver Pro 3125GE
423 (2%)
AMD Athlon Gold Pro 3150G
423 (2%)
AMD Athlon Gold 3150GE
423 (2%)
So sánh phổ biến
AMD A4-9120 vs
Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-8500 vs
Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-9500E vs
Intel Core i7-7700
Intel Core i5-9500E vs
AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Core i5-3550S vs
Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-9500E vs
AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i9-10900K vs
Intel Core i5-9500E
AMD Ryzen 5 4600H vs
Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-6600K vs
Intel Core i5-9500E
Intel Core i7-3630QM vs
Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-8305G vs
Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-9500E vs
AMD A8-3510MX
Intel Core i5-4570 vs
Intel Core i5-9500E
Intel Core i5-10600K vs
Intel Core i5-9500E
Intel Pentium Silver N5000 vs
Intel Core i5-9500E