Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-9600

Intel Core i5-9400F

Intel Core i5-9400F hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

Intel Core i5-9400F

Intel Core i5-9600 hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 3.10 GHz
6 Lõi 6
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151-2 Ổ cắm LGA 1151-2
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400F 1,026 (46%)
46% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 5,582 (9%)
9% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 2,410 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
Intel Core i5-9600 194 (63%)
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i5-9600 1,045 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400F 1,091 (48%)
48% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 4,756 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-9400F 367.53 (18%)
18% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400F 4,829 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-9600 5,119 (74%)
74% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 21,069 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-9600 21,703 (23%)
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9400F 12,054 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9600 13,933 (16%)
16% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600
65 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9400F Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9600 Intel Core i7-9700
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9600
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-9600
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-10600 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-10600 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9500 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9500 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9600 Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9400 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-9600
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-9600
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i9-9900 Intel Core i5-9600
Intel Core i9-9900 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9600 Intel Core i5-8400
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-9600
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9600 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-9600 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9600 Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600 Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9600 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9600 Intel Core i7-3960X
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i7-3960X
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9600
Intel Core i3-8300T Intel Core i5-9600
Intel Core i3-8300T vs Intel Core i5-9600
AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i5-9600
AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9600 Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i5-8600K

Comments

back to top